Characters remaining: 500/500
Translation

cải táng

Academic
Friendly

Từ "cải táng" trong tiếng Việt có nghĩaviệc bốc hài cốt của một người đã qua đời ra khỏi nơi chôn cất đưa đi chônmột nơi khác. Thường thì việc này diễn ra lý do như thay đổi địa điểm, xây dựng, hoặc để thực hiện các nghi lễ tâm linh khác.

Giải thích cụ thể:
  • Cải: có nghĩathay đổi hoặc sửa đổi.
  • Táng: có nghĩachôn cất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Gia đình quyết định cải táng ông nội để đưa ông về chônquê."
  2. Câu nâng cao: "Sau khi tham khảo ý kiến của các bậc trưởng bối, họ đã chọn ngày cải táng cho với hy vọng linh hồn sẽ được bình yên hơnnơi mới."
Các từ liên quan:
  • Táng: có nghĩachôn cất, thường dùng trong các cụm từ như "chôn táng".
  • Cải: có thể kết hợp với nhiều từ khác để diễn tả sự thay đổi, dụ như "cải cách" (thay đổi phương thức làm việc).
Từ đồng nghĩa:
  • Đổi chỗ chôn: dùng để diễn tả hành động tương tự, nhưng không mang tính chất chính thức như "cải táng".
  • Bốc mộ: cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào hành động lấy hài cốt ra hơn việc chôn cất lại.
Lưu ý:
  • "Cải táng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng liên quan đến phong tục tập quán.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể ít được sử dụng, nhưng trong các nghi lễ hoặc văn bản liên quan đến tang lễ, từ này xuất hiện khá thường xuyên.
Các cách sử dụng khác:

Nếu bạn muốn diễn đạt một cách nhẹ nhàng hơn hoặc trong tình huống không chính thức, bạn có thể nói "đưa ông/ về chỗ khác" thay vì sử dụng "cải táng".

  1. đgt. Bốc hài cốt đưa chônnơi khác: định ngày cải táng cho cụ.

Comments and discussion on the word "cải táng"